--

chuốt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuốt

+ verb  

  • To polish
    • chuốt đôi đũa
      to polish a pair of chopsticks
    • chuốt câu văn
      to polish a sentence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuốt"
Lượt xem: 385