chuốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuốt+ verb
- To polish
- chuốt đôi đũa
to polish a pair of chopsticks
- chuốt câu văn
to polish a sentence
- chuốt đôi đũa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuốt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chuốt":
chu tất chuốt chuột chút chút ít chụt chữ tắt - Những từ có chứa "chuốt":
óng chuốt chải chuốt chuốt trau chuốt - Những từ có chứa "chuốt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ransom tartness sour chime redemption tart stable bleacher sourness mousy more...
Lượt xem: 385