chút
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chút+ noun
- Great-great grandchild
- Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of
information, comfort). little
- Whit (chỉ dùng phủ ddi.nh), dash (of pepper, whiskỵ.), crumb (of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chút"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chút":
chát chạt chắt chặt chất chật chét chẹt chết chiết more... - Những từ có chứa "chút":
đôi chút chút chút ít chút đỉnh chút chít chút xíu chăm chút một chút tí chút - Những từ có chứa "chút" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cold comfort little modicum somewhat certain variant tiny all jot trifle more...
Lượt xem: 455