--

chuột

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuột

+ noun  

  • Rat, mouse
    • ướt như chuột lột
      drenched to the bone, like a drowned rat
  • chuột chạy cùng sào
    • to be at the end of one's tether
  • cháy nhà ra mặt chuột
    • xem cháy
  • chuột sa chĩnh gạo
    • xem chĩnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuột"
Lượt xem: 512