--

chua xót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chua xót

+ adj  

  • Heart-rending, painfully sad
    • cảnh ngộ chua xót
      a heart-rending plight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chua xót"
Lượt xem: 701