chung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chung+ adj
- Common, public
- của chung
common property, public property
- kẻ thù chung
a common enemy
- đặt lợi ích chung lên trên lợi ích riêng
to place common interests above personal interests
- của chung
- General, basic, fundamental
- lý luận chung về một môn khoa học
the general theory of a science
- đường lối chung và chính sách cụ thể
a general line and concrete policies
- nói chung
generally speaking
- lý luận chung về một môn khoa học
- Same
- ở chung một nhà
- ở chung một nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chung":
chàng chạng chăng chằng chẳng chặng chong chòng chõng chóng more... - Những từ có chứa "chung":
đỉnh chung bội chung cáo chung chung chung đúc chung đụng chung cục chung chạ chung chung chung cuộc more... - Những từ có chứa "chung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
commonage intercommunity generality common general sweeping runner-up interface generalise generalize more...
Lượt xem: 725