chuyển tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển tiếp+ noun
- Transition
- câu chuyển tiếp
a transition sentence
- giai đoạn chuyển tiếp
a transition stage
- câu chuyển tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển tiếp"
- Những từ có chứa "chuyển tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
move transfer transition fairy-tale proceed shop-talk forward clatter transitional transitionary more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra