chõng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chõng+ noun
- Narrow bamboo bed
- thiếu phản kê thêm chõng
for lack of plank beds, to put in place a few narrow bamboo beds
- thiếu phản kê thêm chõng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chõng"
Lượt xem: 507