force out
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: force out+ Noun
- (môn bóng chày) cách loại một cầu thủ bằng cách đội phòng thủ ném quả bóng về mội cầu thủ phòng thủ đang giữ một chân trên chốt
+ Verb
- đẩy hoặc di chuyển một vật dùng lực
- force out the air
đẩy không khí
- force out the air
- đấm
- phun
- trục xuất, đuổi theo quy định
- đẩy hoặc chèn vào vùng nhỏ, hẹp
- di chuyển, đưa ra ngoài
- chấm dứt sự thuê mướn, đuổi ai ra khỏi văn phòng hoặc vị trí
- buộc phải rời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "force out"
Lượt xem: 2207