giống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giống+ noun
- kind; race; breed; gender; sex
+ verb
- to look like; to resemble
- giống nhau
to resemble one another
- giống nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giống":
giang giảng giáng giạng giăng giằng giêng giềng giếng giong more... - Những từ có chứa "giống":
cánh giống dòng giống giông giống giống giống hệt giống loài giống má giống nòi giống người hạt giống more...
Lượt xem: 369