con số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con số+ noun
- Cipher, digit, numeral, figure
- con số 7
numeral 7
- con số chi tiêu
the spending figure
- con số 7
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con số"
Lượt xem: 641