--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ concubinage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hao mòn
:
worn outsự hao mònattrition
+
cải mả
:
như cải tángrăng cải mảirregular and stained teeth
+
impertinentness
:
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
+
thumb-nail
:
móng ngón tay cái
+
identity disk
:
(quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên)