ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngộ+
- Queer, quaint
- Ăn mặc gì mà trông ngộ thế
What quaint clothing!
- Ăn mặc gì mà trông ngộ thế
- (thông tục) cute (mỹ)
- Cô bé trông rất ngộ
The girl looks very cute
- Ngồ ngộ (láy, ý giảm).
Rather quaint, rather queer
- Câu chuyện ấy nghe ngồ ngộ
That story is rather quaint.
- Cô bé trông rất ngộ
- (địa phương) Rabid
- Chó ngộ
Rabid dog
- Chó ngộ
- In case
- Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn
To carry always a first-aid bag with one on trips in case of an accident
- Bao giờ đi đường cũng có túi thuốc cấp cứu, ngộ có bị tai nạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngộ"
Lượt xem: 374