--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm cho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm cho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm cho
+ verb
to cause, to make
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
làm cho
:
to cause, to make
+
thẩm định
:
to consider and decide
+
politick
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chính trị; tham gia chính trị
+
mảnh mai
:
slenderthiếu nữ mảnh maia slender girl