--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
làm cho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
làm cho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: làm cho
+ verb
to cause, to make
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
làm cho
:
to cause, to make
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round
+
dâu gia
:
ally; related family
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo
+
mum múp
:
xem múp (láy)