--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cuối cùng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuối cùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuối cùng
+
last; final, at last; ultimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cuối cùng"
Những từ có chứa
"cuối cùng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ilk
partake
partook
partaken
cognate
extremely
last
company
extreme
together
more...
Lượt xem: 425
Từ vừa tra
+
cuối cùng
:
last; final, at last; ultimate
+
compass flower
:
bất cứ loài cây nào có lá được sắp xếp theo trục, có các điểm chính theo đường vòng.
+
éo ợt
:
In an affected voice (different from one's usual voice)Ăn nói ẽo ọtTo speak in an affected voice
+
ghe
:
boat; junk