--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cutting-edge chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
psora
:
bệnh vảy nến ((cũng) psoriasis)
+
bãi công
:
Strikecuộc bãi công chính trịa political strikebãi công đòi chủ tăng lươngto strike for a pay rise
+
bát đĩa
:
như đĩa bát
+
sỏi
:
pebble, gravelđường rải sỏigravel path stone
+
maledictory
:
chửi rủa, nguyền rủa