--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cườm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cườm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cườm
+ noun
wrist; ankle
+ noun
Glass-bead; courbary bead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cườm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cườm"
:
cá nhám
cá chim
ca cẩm
cam
cảm
cám
cạm
căm
cằm
cắm
more...
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
cườm
:
wrist; ankle
+
đối chứng
:
Confront with the witnesses
+
chủ định
:
Definite aim, clear intentionnói bâng quơ không có chủ địnhto speak at random, without a definite aimviệc làm có chủ định từ trướcan action with a prior clear intention
+
sabean
:
(thuộc) I-ê-mem-cô