--

cườm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cườm

+ noun  

  • wrist; ankle

+ noun  

  • Glass-bead; courbary bead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cườm"
Lượt xem: 388