căm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căm+ noun
- như nan hoa
+ verb
- To bear resentment against
- căm kẻ chơi khăm mình
to bear resentment against him who has played a nasty trick on one
- căm kẻ chơi khăm mình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căm":
cam cảm cám cạm căm cằm cắm cặm câm cầm more... - Những từ có chứa "căm":
căm căm căm căm gan căm ghét căm giận căm hờn căm phẫn căm tức căm thù - Những từ có chứa "căm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hatefulness hate hateful hatred hater cantabrigian hatable raw smoulder indignant more...
Lượt xem: 563