dân doanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân doanh+
- (ít dùng) như tư doanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân doanh"
- Những từ có chứa "dân doanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 577