dân sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân sinh+ noun
- livelihood of the people
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân sinh"
- Những từ có chứa "dân sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 379