dân quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dân quyền+ noun
- civic rights
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dân quyền"
- Những từ có chứa "dân quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 507