--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dìu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dìu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dìu
+ verb
to lead by the hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dìu"
:
dâu
dầu
dẫu
dấu
dậu
diều
diễu
diệu
dìu
díu
more...
Những từ có chứa
"dìu"
:
dìu
dìu dắt
dìu dặt
dìu dịu
dập dìu
dặt dìu
Lượt xem: 362
Từ vừa tra
+
dìu
:
to lead by the hand