--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dúm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dúm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dúm
+
xem nhúm
xem rúm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dúm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dúm"
:
dám
dạm
dăm
dằm
dặm
dâm
dầm
dấm
diêm
diềm
more...
Những từ có chứa
"dúm"
:
dúm
dúm dó
dăn dúm
Những từ có chứa
"dúm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pucker
curly endive
pursy
caveat
Lượt xem: 128
Từ vừa tra
+
dúm
:
xem nhúmxem rúm
+
chọc ghẹo
:
To teasechọc ghẹo phụ nữ một cách cợt nhãto tease women with familiarity
+
knottiness
:
tình trạng có nhiều nút
+
graniform
:
hình hạt
+
amphipodan
:
(động vật học) (thuộc) bộ chân hai loại