dưỡng sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dưỡng sinh+ verb
- to rear; to nourish; to bring up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dưỡng sinh"
- Những từ có chứa "dưỡng sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 651