--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dượng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dượng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dượng
+ noun
Husband of one's aunt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dượng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dượng"
:
dai dẳng
dài dòng
dang
dáng
dạng
dao động
dặm hồng
dăng
dằng
dâng
more...
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
dượng
:
Husband of one's aunt
+
sang sáng
:
xem sáng (láy)
+
đêm
:
nightnửa đêmmid-night
+
alkalic
:
liên quan, có chứa chất kiềm (có độ pH lớn hơn 7)
+
halm
:
thân cây, cắng (đậu, khoai tây...)