--

dâng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâng

+ verb  

  • to offer ; to present
    • dâng hoa
      to offer flowers respecfully
  • To rise; to run high
    • nước suối dâng lên
      the stream level rose high
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâng"
Lượt xem: 462