dang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dang+ verb
- to extend; to open wide ; to spread out
- dang cánh
to spread fully its wings
- dang cánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dang"
Lượt xem: 747