--

dang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dang

+ verb  

  • to extend; to open wide ; to spread out
    • dang cánh
      to spread fully its wings
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dang"
Lượt xem: 676