--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạn
+ adj
daring; bold; inured to
dạn với nắng mưa
to be inured to all weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dạn"
:
dàn
dán
dạn
dăn
dằn
dặn
dân
dần
dẫn
dấn
more...
Những từ có chứa
"dạn"
:
đa dạng
bạo dạn
bộ dạng
biến dạng
cải dạng
chai dạn
dày dạn
dạn
dạn mặt
dạng
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
dạn
:
daring; bold; inured todạn với nắng mưato be inured to all weather