--

dạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạn

+ adj  

  • daring; bold; inured to
    • dạn với nắng mưa
      to be inured to all weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dạn"
Lượt xem: 483