--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu mỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu mỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu mỏ
+ noun
mineral-oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu mỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dầu mỏ"
:
dầu mỏ
dầu mỡ
dấu mũ
dự mưu
đầu mấu
đậu mùa
đú mỡ
Lượt xem: 654
Từ vừa tra
+
dầu mỏ
:
mineral-oil
+
giây
:
second; momentgiây látmoment
+
coracan
:
loài cỏ ngũ cốc Tây Ấn Độ, hạt làm bột mì vị hơi đắng, sản phẩm chủ yếu của phương Đông
+
fishy
:
(thuộc) cá; có mùi cáa fishy smell mùi cá
+
báo chí
:
Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estatecông tác báo chímanagement of the pressquyền tự do báo chífreedom of the presscâu lạc bộ báo chípress clubkhu vực báo chí (trong toà án..)press-gallerygiới báo chí địa phương / toàn quốcthe local/national pressđược báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ tríchto be given a good/bad pressvua báo chípress barontriệu tập một cuộc họp báo