--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dầu ta
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dầu ta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dầu ta
+
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dầu ta"
Những từ có chứa
"dầu ta"
:
dầu ta
dầu tây
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
dầu ta
:
Vegetal oil (formerly used as a fuel in lamps)
+
phóng lãng
:
Loose, dissipated, dissoluteCon người phóng lãng, chỉ thích ăn chơiA dissolute man who is only after sensual pleasures
+
để kháng
:
Resistổ để khángPocket of resistance
+
giản lậu
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Plain and homely, homespun
+
blindage
:
(quân sự) luỹ chắn công sự