diếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diếp+
- (thường gọi rau diếp) Lettuce
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diếp":
diếp diệp díp dịp điệp - Những từ có chứa "diếp":
diếp diếp cá diếp xoăn - Những từ có chứa "diếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory loaf loaves cichorium endivia endive lettuce corticium solani common lettuce covertness more...
Lượt xem: 510