dẫn thủy nhập điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn thủy nhập điền+ verb
- to irrigate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẫn thủy nhập điền"
- Những từ có chứa "dẫn thủy nhập điền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 512