--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dập vùi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dập vùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dập vùi
+
như vùi dập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dập vùi"
Những từ có chứa
"dập vùi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
bury
buffeted
tempest-beaten
buried
inurnment
inurn
storm-tossed
overwhelm
inclusion
grave
more...
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
dập vùi
:
như vùi dập