dẽ tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẽ tính+
- Gentle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dẽ tính"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dẽ tính":
dầu thánh dấu thánh dẽ tính dễ tính di tinh dự thính dự tính dứt tình đa tình đĩ tính more... - Những từ có chứa "dẽ tính" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scolopaceous scolopacine snipe crocethia alba long-bill jack-snipe phalarope woodcock willet crocethia more...
Lượt xem: 485