dịu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dịu+ adj
- solf; sweet
- ánh sáng dịu
solf light
- ánh sáng dịu
- Less acute; less tense
- làm dịu tình hình
to make the situation less tense
- làm dịu tình hình
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dịu"
Lượt xem: 448