--

dự kiến

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dự kiến

+  

  • Anticipate, foresee, prepare beforehand
    • Dự kiến tất cả những khó khăn
      To anticipate all the difficulties
    • Dự kiến một danh sách những người được khen thưởng
      To prepare a list of those to be commended
  • Expectation, calculation
    • Sự việc xảy ra đúng với dự kiến
      the event took place as expected
  • Planned view (about some matter), planned settlement (of some question)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dự kiến"
Lượt xem: 701