danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danh+ noun
- name; fame; reputation
- vô danh
nameless ; unknow
- điểm danh
to call roll
- vô danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "danh":
dàn dán dạn danh dành dảnh dăn dằn dặn dân more... - Những từ có chứa "danh":
ô danh đích danh đại danh địa danh động danh từ báo danh bí danh bảng danh dự biệt danh cao danh more... - Những từ có chứa "danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 608