--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao cày
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao cày
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao cày
+
Coulter
Lượt xem: 880
Từ vừa tra
+
dao cày
:
Coulter
+
công an
:
Public security; policecông an viênpubdic security agent; policeman
+
cao xạ
:
Anti-aircraft gun
+
thao túng
:
to sway, to control
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round