di chúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di chúc+ noun
- will; testament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "di chúc"
- Những từ có chứa "di chúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
testamentary testate testator prosit congratulation intestate wish toast executorship testation more...
Lượt xem: 655