diếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diếc+
- (địa phương) xem nhiếc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diếc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diếc":
dị tộc diếc diệc đĩ đực địa ốc điếc - Những từ có chứa "diếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
chicory succory loaf loaves cichorium endivia endive lettuce corticium solani common lettuce covertness more...
Lượt xem: 355