--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diệc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diệc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệc
+ noun
heron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diệc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diệc"
:
dị tộc
diếc
diệc
đĩ đực
địa ốc
điếc
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
diệc
:
heron
+
dọn
:
to clear; to arrange; to put in orderdọn đồ đạcto put one's furniture in order
+
chọn lọc
:
To pick and choose, to selectchọn lọc giống lúato select a rice straindùng từ có chọn lọcto use picked words, to use words discriminatinglychọn lọc tự nhiênnatural selectionchọn lọc nhân tạoartificial selection
+
đồ biểu
:
Diagram, graphĐồ biểu thống kêA statistical graph
+
unsated
:
chưa tho m n; không chán, không ngấy (ăn, uống)