diễn thuyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn thuyết+ verb
- to deliver a speech; to give a lecture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn thuyết"
- Những từ có chứa "diễn thuyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 737