diễn tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn tiến+
- (ít dùng) Evolve
- Quá trình diễn tiến của lịch sử
The evolution of history
- Quá trình diễn tiến của lịch sử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn tiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diễn tiến":
diễn tiến diện tiền - Những từ có chứa "diễn tiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 737