chen lấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chen lấn+
- To jostle (someone) out, to elbow (someone) out
- không chen lấn nơi đông người
not to elbow others out in a crowd
- không chen lấn nơi đông người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chen lấn"
Lượt xem: 857