--

dinh lũy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dinh lũy

+  

  • (ít dùng) Barracks and bastions (thời xưa; nói khái quát).
  • (bóng) Stronghold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dinh lũy"
Lượt xem: 474