diễn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diễn+ verb
- to act; perform
- diễn vở kịch
to perform a play
- diễn vở kịch
- To take place; to occur
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diễn"
Lượt xem: 349
Từ vừa tra