diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện+ verb
- to deck out in
- diện quần áo mới
to be decked out in new clothes
- diện quần áo mới
+ noun
- aspect; area
- diện tiếp xúc
Area of contact Category
- diện tiếp xúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diện"
Lượt xem: 520