doanh điền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh điền+
- (cũ) xem dinh điền nghĩa 1
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh điền"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doanh điền":
danh hiệu đánh hôi đánh hơi đánh môi đoạn mại - Những từ có chứa "doanh điền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 644