doanh nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh nghiệp+ noun
- trade; business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh nghiệp"
- Những từ có chứa "doanh nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
industry entrepreneurial bound up downtown corp city employee-owned business laisser-faire corporate finance commercial enterprise more...
Lượt xem: 662