doanh số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doanh số+
- Turn-over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doanh số"
- Những từ có chứa "doanh số" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtown laisser-faire entrepreneurial transaction undertaking liquidation industry stake working show business more...
Lượt xem: 583