--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
doành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
doành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doành
+
(cũ; văn chương) Watercourse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"doành"
:
doanh
doành
đoành
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
doành
:
(cũ; văn chương) Watercourse
+
bì thư
:
Envelope
+
căn do
:
Root cause
+
legato
:
(âm nhạc) đều đều, khoan thai, trôi chảy; không có sự chuyển âm vực giữa các nốt nhạc
+
bù trì
:
To foster, to bring up carefully; to help wholeheartedly